Có 1 kết quả:

左右手 zuǒ yòu shǒu ㄗㄨㄛˇ ㄧㄡˋ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) left and right hands
(2) (fig.) capable assistant
(3) right-hand man

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0