Có 1 kết quả:
左右手 zuǒ yòu shǒu ㄗㄨㄛˇ ㄧㄡˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) left and right hands
(2) (fig.) capable assistant
(3) right-hand man
(2) (fig.) capable assistant
(3) right-hand man
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0